Trường Đại học Quốc gia Hà Nội công bố phương án tuyển sinh năm 2018, theo đó Nhà trường tuyển sinh 8.500 chỉ tiêu.
- Download ngay 100 bài tập trắc nghiệm hàm số mũ, logarit kèm đáp án
- Mách teen 2k những dạng nghị luận văn học thường gặp trong đề thi
- Lời giải chi tiết đề thi minh họa môn Toán của Bộ GD&ĐT năm 2018
Đại học Quốc gia Hà Nội công bố phương án tuyển sinh năm 2018
Phương thức tuyển sinh trường Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm 2018, Đại học Quốc gia Hà Nội tuyển sinh trên 8.500 chỉ tiêu, theo đó Trường xét tuyển dưới các hình thức sau:
- Kết quả kì thi THPT quốc gia;
- Kết quả thi đánh giá năng lực (ĐGNL) còn hạn sử dụng do ĐHQGHN tổ chức;
- Chứng chỉ quốc tế quốc tế Cambridge International Examinations A-Level;
- Kết quả kỳ thi chuẩn hóa SAT (Scholastic Assessment Test, Hoa Kỳ).
Thông tin đăng ký xét tuyển trường Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2018
TT |
Mã trường |
Mã ngành/ nhóm ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
|||||
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
1.1 |
QHI |
CN1 |
Công nghệ thông tin |
A00 |
|
A01 |
|
A02 |
|
D07-08 |
|
|
1.2 |
QHI |
Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản |
A00 |
|
A01 |
|
A02 |
|
D07-08 |
|
||
1.3 |
QHI |
Hệ thống thông tin |
A00 |
|
A01 |
|
A02 |
|
D07-08 |
|
||
1.4 |
QHI |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00 |
|
A01 |
|
A02 |
|
D07-08 |
|
||
1.5 |
QHI |
CN2 |
Kỹ thuật robot* |
A00 |
|
A01 |
|
D07 |
|
|
|
|
1.6 |
QHI |
Kỹ thuật máy tính |
A00 |
|
A01 |
|
D07 |
|
|
|
||
1.7 |
QHI |
CN3 |
Kỹ thuật năng lượng* |
A00 |
|
A01 |
|
A02 |
|
D07-08 |
|
|
1.8 |
QHI |
Vật lí kỹ thuật |
A00 |
|
A01 |
|
A02 |
|
D07-08 |
|
||
1.9 |
QHI |
CN4 |
Cơ kỹ thuật |
A00 |
|
A01 |
|
A02 |
|
D07-08 |
|
|
1.10 |
QHI |
CN5 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00 |
|
A01 |
|
A02 |
|
D07-08 |
|
|
1.11 |
QHI |
CN6 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00 |
|
A01 |
|
A02 |
|
D07-08 |
|
|
1.12 |
QHI |
CN7 |
Công nghệ Hàng không vũ trụ* |
A00 |
|
A01 |
|
D07 |
|
|
|
|
1.13 |
QHI |
CN8 |
Khoa học Máy tính**
CTĐT CLC TT23 |
A00 |
Toán , Lý |
A01 |
Toán , Anh |
A02 |
Toán, Lý |
D07-08 |
Toán, Anh |
|
1.14 |
QHI |
CN9 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông**
CTĐT CLC TT23 |
A00 |
Toán, Lý |
A01 |
Toán, Anh |
A02 |
Toán, Lý |
D07-08 |
Toán, Anh |
|
2. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
2.15 |
QHT |
7460101 |
Toán học |
A00 |
A01 |
D07 |
D08 |
|||||
2.16 |
QHT |
7460117 |
Toán tin |
A00 |
A01 |
D07 |
D08 |
|||||
2.17 |
QHT |
7480105 |
Máy tính và khoa học thông tin |
A00 |
A01 |
D07 |
D08 |
|||||
2.18 |
QHT |
7480105 CLC |
Máy tính và khoa học thông tin**
CTĐT CLC TT23 |
A00 |
A01 |
D07 |
D08 |
|||||
2.19 |
QHT |
7440102 |
Vật lí học |
A00 |
A01 |
B00 |
C01 |
|||||
2.20 |
QHT |
7440122 |
Khoa học vật liệu |
A00 |
A01 |
B00 |
C01 |
|||||
2.21 |
QHT |
7510407 |
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân |
A00 |
A01 |
B00 |
C01 |
|||||
2.22 |
QHT |
7440112 |
Hoá học |
A00 |
B00 |
D07 |
|
|||||
2.23 |
QHT |
7440112 TT |
Hoá học**
CTĐT tiên tiến |
A00 |
B00 |
D07 |
|
|||||
2.24 |
QHT |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00 |
B00 |
D07 |
|
|||||
2.25 |
QHT |
7510401 CLC |
Công nghệ kỹ thuật hoá học**
CTĐT CLC TT23 |
A00 |
B00 |
D07 |
|
|||||
2.26 |
QHT |
7720203 CLC |
Hoá dược**
CTĐT CLC TT23 |
A00 |
B00 |
D07 |
|
|||||
2.27 |
QHT |
7440217 |
Địa lí tự nhiên |
A00 |
A01 |
|
B00 |
D10 |
||||
2.28 |
QHT |
7440231 |
Khoa học thông tin địa không gian |
A00 |
A01 |
B00 |
D10 |
|||||
2.29 |
QHT |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00 |
A01 |
B00 |
D10 |
|||||
2.30 |
QHT |
7420101 | Sinh học |
A00 |
B00 |
A02 |
D08 |
|||||
2.31 |
QHT |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00 |
B00 |
A02 |
D08 |
|||||
2.32 |
QHT |
7420201 CLC |
Công nghệ sinh học**
CTĐT CLC TT23 |
A00 |
B00 |
A02 |
D08 |
|||||
2.33 |
QHT |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
|||||
2.34 |
QHT |
7440301 TT |
Khoa học môi trường** CTĐT tiên tiến |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
|||||
2.35 |
QHT |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
|||||
2.36 |
QHT |
QHTN01 |
Khí tượng và khí hậu học |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
|||||
2.37 |
QHT |
Hải dương học |
A00 |
A01 |
B00 |
D07 |
||||||
2.38 |
QHT |
QHTN02 |
Địa chất học |
A00 |
A01 |
D07 |
A16 |
|||||
2.39 |
QHT |
Kỹ thuật địa chất |
A00 |
A01 |
D07 |
A16 |
||||||
2.40 |
QHT |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00 |
A01 |
D07 |
A16 |
||||||
3. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
|
|
||||||||||
3.41 |
QHX |
7320101 |
Báo chí |
A00 |
C00 |
D01-06 |
D78-83 |
|||||
3.42 |
QHX |
7310201 |
Chính trị học |
A00 |
C00 |
D01-06 |
D78-83 |
|||||
3.43 |
QHX |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00 |
C00 |
D01-06 |
D78-83 |
|||||
3.44 |
QHX |
7310608 |
Đông phương học |
– |
C00 |
D01-06 |
D78-83 |
|||||
3.45 |
QHX |
7220104 |
Hán Nôm |
– |
C00 |
D01-06 |
D78-83 |
|||||
3.46 |
QHX |
7340401 |
Khoa học quản lí |
A00 |
C00 |
D01-06 |
D78-83 |
|||||
3.47 |
QHX |
7229010 |
Lịch sử |
– |
|
C00 |
|
D01-06 |
D78-83 |
|||
3.48 |
QHX |
7320303 |
Lưu trữ học |
A00 |
|
C00 |
|
D01-06 |
D78-83 |
|||
3.49 |
QHX |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
– |
|
C00 |
|
D01-06 |
D78-83 |
|||
3.50 |
QHX |
7310302 |
Nhân học |
A00 |
|
C00 |
|
D01-06 |
D78-83 |
|||
3.51 |
QHX |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
– |
|
C00 |
|
D01-06 |
D78-83 |
|||
3.52 |
QHX |
7320205 |
Quản lý thông tin |
A00 |
|
C00 |
|
D01-06 |
D78-83 |
|||
3.53 |
QHX |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
– |
|
C00 |
|
D01-06 |
D78-83 |
|||
3.54 |
QHX |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
– |
|
C00 |
|
D01-06 |
D78-83 |
|||
3.55 |
QHX |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00 |
|
C00 |
|
D01-06 |
D78-83 |
|||
3.56 |
QHX |
7310601 |
Quốc tế học |
A00 |
|
C00 |
|
D01-06 |
D78-83 |
|||
3.57 |
QHX |
7310401 |
Tâm lí học |
A00 |
|
C00 |
|
D01-06 |
D78-83 |
|||
3.58 |
QHX |
7320201 |
Thông tin – thư viện |
A00 |
C00 |
D01-06 |
D78-83 |
|||||
3.59 |
QHX |
7229009 |
Tôn giáo học |
A00 |
|
C00 |
|
D01-06 |
D78-83 |
|||
3.60 |
QHX |
7229001 |
Triết học |
A00 |
|
C00 |
|
D01-06 |
D78-83 |
|||
3.61 |
QHX |
7229030 |
Văn học |
– |
|
C00 |
|
D01-06 |
D78-83 |
|||
3.62 |
QHX |
7310630 |
Việt Nam học |
– |
|
C00 |
|
D01-06 |
D78-83 |
|||
3.63 |
QHX |
7310301 |
Xã hội học |
A00 |
|
C00 |
|
D01-06 |
D78-83 |
|||
4. Trường Đại học Ngoại ngữ |
|
|
|
|
||||||||
4.64 |
QHF |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
Tiếng Anh |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
|
|
4.65 |
QHF |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
D01 |
Tiếng Anh |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
|
|
4.66 |
QHF |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D01 |
Tiếng Anh |
D02 |
Tiếng Nga |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
4.67 |
QHF |
7140232 |
Sư phạm tiếng Nga |
D01 |
Tiếng Anh |
D02 |
Tiếng Nga |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
4.68 |
QHF |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D01 |
Tiếng Anh |
D03 |
Tiếng Pháp |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
4.69 |
QHF |
7140233 |
Sư phạm tiếng Pháp |
D01 |
Tiếng Anh |
D03 |
Tiếng Pháp |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
4.70 |
QHF |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01 |
Tiếng Anh |
D04 |
Tiếng Trung |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
4.71 |
QHF |
7140234 |
Sư phạm tiếng Trung Quốc |
D01 |
Tiếng Anh |
D04 |
Tiếng Trung |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
4.72 |
QHF |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D01 |
Tiếng Anh |
D05 |
Tiếng Đức |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
4.73 |
QHF |
7140235 |
Sư phạm tiếng Đức |
D01 |
Tiếng Anh |
D05 |
Tiếng Đức |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
4.74 |
QHF |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D01 |
Tiếng Anh |
D06 |
Tiếng Nhật |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
4.75 |
QHF |
7140236 |
Sư phạm tiếng Nhật |
D01 |
Tiếng Anh |
D06 |
Tiếng Nhật |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
4.76 |
QHF |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D01 |
Tiếng Anh |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
|
|
4.77 |
QHF |
7140237 |
Sư phạm tiếng Hàn Quốc |
D01 |
Tiếng Anh |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
|
|
4.78 |
QHF |
7220211 |
Ngôn ngữ Ả Rập |
D01 |
Tiếng Anh |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
|
|
4.79 |
QHF |
7220204 CLC |
Ngôn ngữ Trung Quốc** CTĐT CLC TT23 |
D01 |
Tiếng Anh |
D04 |
Tiếng Trung |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
4.80 |
QHF |
7220209 CLC |
Ngôn ngữ Nhật**
CTĐT CLC TT23 |
D01 |
Tiếng Anh |
D06 |
Tiếng Nhật |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
4.81 |
QHF |
7220210 CLC |
Ngôn ngữ Hàn Quốc CTĐT CLC TT23 |
D01 |
Tiếng Anh |
D78 |
Tiếng Anh |
D90 |
Tiếng Anh |
|
|
|
5. Trường Đại học Kinh tế |
|
|
|
|
||||||||
5.82 |
QHE |
7310101 |
Kinh tế |
A01 |
|
D01 |
|
A00 |
|
C04 |
|
|
5.83 |
QHE |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
A01 |
|
D01 |
|
A00 |
|
C04 |
|
|
5.84 |
QHE |
7310106 |
Kinh tế quốc tế**
CTĐT CLC TT23 |
A01 |
tiếng Anh |
D01 |
tiếng Anh |
D09 |
tiếng Anh |
D10 |
tiếng Anh |
|
5.85 |
QHE |
7340101 |
Quản trị kinh doanh** CTĐT CLC TT23 |
A01 |
tiếng Anh |
D01 |
tiếng Anh |
D09 |
tiếng Anh |
D10 |
tiếng Anh |
|
5.86 |
QHE |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng** CTĐT CLC TT23 |
A01 |
tiếng Anh |
D01 |
tiếng Anh |
D09 |
tiếng Anh |
D10 |
tiếng Anh |
|
5.87 |
QHE |
7340301 |
Kế toán**
CTĐT CLC TT23 |
A01 |
tiếng Anh |
D01 |
tiếng Anh |
D09 |
tiếng Anh |
D10 |
tiếng Anh |
|
6. Trường Đại học Giáo dục |
|
|
|
|
||||||||
6.88 |
QHS |
7140209 |
Sư phạm Toán |
A00 |
A16 |
B00 |
D90 |
|||||
6.89 |
QHS |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00 |
A16 |
B00 |
D90 |
|||||
6.90 |
QHS |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00 |
A16 |
B00 |
D90 |
|||||
6.91 |
QHS |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A00 |
A16 |
B00 |
D90 |
|||||
6.92 |
QHS |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00 |
D01 |
D78 |
|
|||||
6.93 |
QHS |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00 |
D01 |
D78 |
|
|||||
6.94 |
QHS |
Thí điểm |
Quản trị trường học* |
A00 |
C00 |
C15 |
D01 |
|||||
7. Khoa Luật |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
7.95 |
QHL |
7380101 | Luật học |
C00 |
A00 |
D01, D03 |
D78, D82 |
|||||
7.96 |
QHL |
7380101 CLC | Luật học**
CLC CLC TT23 |
A01 |
D01 |
D07 |
D78 |
|||||
7.97 |
QHL |
7380109 | Luật Kinh doanh |
A00 |
A01 |
D01,D03 |
D78, D82 |
|||||
8. Khoa Y Dược |
|
|
|
|
||||||||
8.98 |
QHY |
7720101 | Y khoa |
B00 |
|
|
||||||
8.99 |
QHY |
7720401 | Dược học |
A00 |
|
|
||||||
8.100 |
QHY |
7720601
CLC |
Răng hàm mặt** |
B00; tiếng Anh điều kiện |
|
|
||||||
9. Khoa Quốc tế, ĐHQGHN |
|
|
|
|
||||||||
9.101 |
QHQ |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế**
(đào tạo bằng tiếng Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01-06 |
|
D96-DD1 |
|
|
9.102 |
QHQ |
7340303 (Thí điểm) |
Kế toán, Phân tích và Kiểm toán**
(đào tạo bằng tiếng Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01-06 |
|
D96-DD1 |
|
|
9.103 |
QHQ |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý** ((đào tạo bằng tiếng Anh) |
A00 |
|
A01 |
|
D01-06 |
|
D96-DD1 |
|
|
9.104 |
QHQ |
7480109 (Thí điểm) |
Tin học và kĩ thuật máy tính **(CT LKĐTQT do ĐHQGHN cấp bằng) |
A00 |
|
A01 |
|
D01-06 |
|
D90-D95 |
|
|