Hoàng kỳ là một vị thuốc quý đã được sử dụng hàng nghìn năm trong y học cổ truyền phương Đông. Từ lâu, Hoàng kỳ được xem như “vua của các vị thuốc bổ khí”, giúp tăng cường thể lực, nâng cao sức đề kháng, cải thiện tình trạng suy nhược, mệt mỏi, kém ăn, đồng thời hỗ trợ điều hòa huyết áp, bảo vệ tim mạch và tăng cường miễn dịch.
Ngày nay, với sự phát triển của y học hiện đại, nhiều nghiên cứu đã chứng minh Hoàng kỳ có hoạt tính sinh học đa dạng như chống oxy hóa, kháng viêm, tăng miễn dịch, bảo vệ gan, thận và tim, giúp củng cố thêm giá trị của dược liệu này trong chăm sóc sức khỏe toàn diện.
Hãy cùng tìm hiểu công dụng của Hoàng kỳ trong bài viết này nhé.

1. Đặc điểm chung dược liệu:
Tên thông thường: Hoàng kỳ
Tên khác: Bắc kỳ, Mông kỳ, Tiễn kỳ, Đường kỳ, Kỳ nam, Hoàng chi, Tiễn kỳ thảo.
Tên theo tiếng Trung: 黄芪 (Huáng qí) hoặc 北芪 (Běi qí) – nghĩa là “Hoàng kỳ phương Bắc”, để phân biệt với loại Hoàng kỳ Nam (Astragalus complanatus).
Tên dược liệu Latin: Radix Astragali
Tên khoa học: Astragalus membranaceus – họ Đậu (Fabaceae),
1.1. Đặc điểm thực vật
Cây Hoàng kỳ là cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 30 – 60 cm, thân mọc thẳng, phân nhánh ít.
- Lá kép lông chim lẻ, gồm 9 – 21 lá chét nhỏ, hình trứng thuôn, mặt dưới phủ lông mịn.
- Hoa màu vàng nhạt, mọc thành chùm ở nách lá, nở vào khoảng tháng 6–8.
- Quả đậu hình lưỡi liềm, khi chín có màu nâu nhạt, chứa 8–12 hạt nhỏ, cứng, màu nâu.
- Rễ phát triển mạnh, dạng hình trụ dài, là bộ phận được sử dụng làm thuốc.
1.2. Phân bố – sinh trưởng
Hoàng kỳ có nguồn gốc từ Trung Quốc (các tỉnh Nội Mông, Thiểm Tây, Cam Túc, Hà Bắc…). Ở Việt Nam, cây được trồng rải rác ở các tỉnh vùng núi phía Bắc như Lào Cai, Lai Châu, Hà Giang.
Cây ưa khí hậu mát, khô, sinh trưởng tốt ở vùng đất cát pha hoặc đất thịt nhẹ, thoát nước tốt.

2. Bộ phận dùng – Thu hái , cách chế biến
Bộ phận dùng:
Rễ của cây Hoàng kỳ là dược liệu chính, được thu hái vào mùa thu, khi phần thân trên đã tàn lụi.
Mô tả dược liệu:
Rễ hình trụ dài 30 – 90 cm, đường kính 1 – 3,5 cm, mặt ngoài màu vàng nhạt đến nâu nhạt, có nhiều nếp nhăn dọc. Mặt cắt ngang màu vàng nhạt, chứa nhiều sợi, mùi thơm nhẹ, vị ngọt dịu.
Chế biến:
- Hoàng kỳ phiến: Loại bỏ tạp chất, rửa sạch, ủ mềm, thái lát dày, phơi hoặc sấy khô.
- Hoàng kỳ chích mật: Thái phiến, trộn đều với mật ong (tỷ lệ 10 kg dược liệu – 2,5 đến 3 kg mật ong), sao vàng nhỏ lửa đến khi khô, không dính tay. Dạng này được dùng để bổ trung ích khí, kiện tỳ vị.


3. Thành phần hoá học
Hoàng kỳ chứa nhiều hợp chất sinh học có hoạt tính cao:
- Polysaccharid: saccarose, glucose, Astragalan, tinh bột, chất nhầy, gôm.
- Saponin triterpenoid: Các astragalosid I–VIII, isoastragalosid I–II, soyasaponin I.
- Flavonoid: 2′,4′-Dihydroxy-5,6-dimethoxyisoflavane, formononetin, calycosin.
- Amino acid & acid hữu cơ: Cholin, betain, acid folic.
- Sterol: β-sitosterol.
Những hoạt chất này góp phần tạo nên tác dụng bổ khí, tăng miễn dịch, chống oxy hóa và bảo vệ tế bào.
4. Tác dung – công dụng:
* Theo Y học hiện đại
Hoàng kỳ có một số tác dụng sau , Theo nghiên cứu của Y học hiện đại,
4.1 Trên hệ tim mạch và tuần hoàn
Hoàng kỳ giúp tăng lực co bóp của tim, cải thiện lưu lượng máu, giãn mạch ngoại biên, từ đó hạ huyết áp nhẹ và tăng tưới máu cơ quan. Dược liệu còn hỗ trợ bảo vệ tế bào cơ tim, hạn chế tổn thương do thiếu máu cục bộ.
4.2. Tác dụng tăng miễn dịch
Chiết xuất polysaccharid của Hoàng kỳ có khả năng tăng cường hoạt động đại thực bào, tế bào lympho T, NK, giúp tăng sức đề kháng tự nhiên chống lại nhiễm khuẩn, virus và ung thư.
4.3. Tác dụng chống oxy hóa và kháng viêm
Các flavonoid và saponin có khả năng trung hòa gốc tự do, giảm stress oxy hóa, chống viêm mạn tính – cơ chế liên quan đến quá trình lão hóa, tiểu đường và bệnh tim mạch.
4.4. Bảo vệ gan và thận
Nhiều nghiên cứu cho thấy Hoàng kỳ giúp hạ men gan, cải thiện chức năng thận, giảm protein niệu ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn, đồng thời ngăn xơ hóa mô gan.
4.5. Tác dụng lợi tiểu và kháng khuẩn
Nước sắc Hoàng kỳ có tác dụng lợi tiểu nhẹ, đồng thời có khả năng ức chế vi khuẩn Shigella (gây lỵ trực khuẩn) trong ống nghiệm.
* Theo Y học cổ truyền
Trong Y học cổ truyền, Hoàng kỳ có vị ngọt, tính ấm, quy kinh Tỳ và Phế, có công năng:
- Bổ khí, kiện tỳ, tăng sức đề kháng, giúp cơ thể phục hồi sau bệnh.
- Thăng dương cố biểu, trị ra mồ hôi nhiều, cơ thể mệt mỏi.
- Lợi niệu, tiêu độc, sinh cơ, giúp liền vết thương, mụn nhọt lâu lành.
Một số chỉ định thường dùng:
- Cơ thể suy nhược, mệt mỏi, ăn uống kém, da xanh.
- Ra mồ hôi tự nhiên hoặc ban đêm.
- Vết thương lâu lành, loét mạn tính.
- Viêm thận mạn, huyết áp cao nhẹ, bệnh nhân sau ốm nặng.
Liều dùng: 3–9 g/ngày dưới dạng thuốc sắc, hoàn tán hoặc cao lỏng.
5. Những bài thuốc có Hoàng kỳ
5.1 Hoàng kỳ lục nhất thang
Dùng cho người suy nhược, nhiều mồ hôi, tim hồi hộp, ăn kém.
- Hoàng kỳ sao mật 6 phần, Cam thảo 1 phần (nửa sống, nửa sao).
- Tán bột mịn, uống 4–8 g/lần, ngày 2–3 lần, hoặc sắc uống
5.2 Hoàng kỳ kiện trung thang
Chữa cơ thể yếu, ra mồ hôi, tỳ vị kém:
- Hoàng kỳ 6 g, Bạch thược 5 g, Quế chi 2 g, Cam thảo 2 g, Sinh khương 4 g, Đại táo 6 g.
- Sắc với 600 ml nước còn 200 ml, chia 3 lần uống trong ngày.
5.3 Thập toàn đại bổ
Bổ khí huyết, trị hư lao, ăn kém, di tinh, đau lưng, gối yếu.
- Hoàng kỳ 150 g Đảng sâm 150 g, Bạch truật 100 g, Phục linh 80 g, Cam thảo 80 g, Đương quy 100 g, Xuyên khung 80 g, Bạch thược 100 g, Thục địa 150 g và Quế nhục 100 g.
- Sắc uống hoặc bào chế thành hoàn.
6. Những lưu ý khi sử dụng
– Không nên dùng Hoàng kỳ cho người âm hư nội nhiệt, đang sốt cao, nhiễm trùng cấp tính
– Không nên phối hợp với Lê lô (Radix Veratri) – theo y thư cổ, hai vị này tương phản nhau.
– Cần thận trọng ở người huyết áp thấp, đái tháo đường khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
– Phụ nữ mang thai nên tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng.
Tóm lại: Hoàng kỳ là vị thuốc quý trong Đông y, vừa có tác dụng bổ khí, kiện tỳ, nâng cao sức đề kháng, vừa được khoa học hiện đại chứng minh về khả năng tăng miễn dịch, bảo vệ tim, gan, thận và chống lão hóa. Với sự kết hợp hài hòa giữa cổ truyền và y học hiện đại, Hoàng kỳ không chỉ là vị thuốc bổ dưỡng mà còn là nguyên liệu tiềm năng trong sản xuất thực phẩm chức năng và dược phẩm hỗ trợ sức khỏe trong tương lai./.
DsCKI. Nguyễn Quốc Trung















